Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 12

Cấu trúc じゃない:

[な] Tính từ + では(1) + không
Danh từ + では(1) + không

(1)じゃ

Chi tiết về じゃない:

じゃない là hình thức thông thường của ではない. では thường được rút gọn thành じゃ trong tiếng Nhật, vì vậy nó đáng nhớ như một cấu trúc riêng. じゃない (thông thường), hoặc ではない (bán lịch sự) là các cấu trúc được sử dụng để tạo thành dạng phủ định của danh từ và Tính từ đuôi なs.
Các cấu trúc này đơn giản được thêm vào dạng cơ bản của danh từ hoặc Tính từ đuôi な.
  • これ()(もの)じゃない
    Đây không phải là thức ăn.
  • この携帯(けいたい)便利(べんり)じゃない
    Chiếc điện thoại di động này không hữu ích.
じゃ và では cũng có thể được sử dụng với dạng phủ định ます của ある, để tạo ra biến thể lịch sự.
  • それ()(もの)ではありません
    Đó không phải là một đồ uống.
  • あなた部屋(へや)綺麗(きれい)ではありません
    Phòng của bạn không sạch.
ない đôi khi được nói/viết là hoặc ねえ. Tuy nhiên, điều này được coi là rất thông thường, hoặc thậm chí có phần thô. Do đó, tốt nhất là nên tránh trong hầu hết các cuộc trò chuyện.
  • (おれ)馬鹿(ばか)じゃねえよ。
    Tôi không ngu ngốc.
じゃない

Ghi chú sử dụng cho じゃない:

じゃない được sử dụng rất thường xuyên để đặt câu hỏi. Điều này tương tự như じゃないか, một điểm ngữ pháp được đề cập trong bài học khác. Tuy nhiên, sự khác biệt về sắc thái là じゃない khi là một câu hỏi thì có phần thẳng thắn hơn, giống như 'phải không?' trong tiếng Việt. Ngược lại, じゃないか giống như 'bạn không nghĩ vậy sao?'.
  • これ無理(むり)じゃない
    Điều này là không thể, phải không? (Câu nói trực tiếp hơn)
  • これ無理(むり)じゃない
    Bạn không nghĩ rằng điều này là không thể sao? (Câu hỏi trực tiếp hơn)
Khi じゃない được sử dụng như một câu hỏi, thường sẽ rõ ràng, do âm điệu tăng lên.

Từ đồng nghĩa với じゃない:

Động từ thể từ điển (phủ định)
Sẽ/Không/Không làm
じゃないか
Không phải vậy sao?, Có phải không?
じゃなかった
Đã không, Không phải (quá khứ)
Để trở thành, Là
です
Để trở thành, Là

Ví dụ じゃない

(いぬ)じゃない

Đó không phải là một con chó.

先生(せんせい)じゃない

Tôi không phải là một giáo viên.

牛肉(ぎゅうにく)じゃないです

không phải là thịt bò.

この()綺麗(きれい)じゃありません

Bức tranh này không đẹp.

() スポーツサッカーではありません

Môn thể thao mà tôi thích không phải là bóng đá.

cùng bài học

Tính từ đuôi な + だ (vị ngữ)

Tính từ な (Vị ngữ)
Xem chi tiếtreport

Trích dẫn
Xem chi tiếtreport

くなかった

Đã không, Không phải (Tính từ)
Xem chi tiếtreport

じゃなかった

Đã không, Không phải
Xem chi tiếtreport

って

Trích dẫn thông thường
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image