Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 12

Cấu trúc じゃなかった:

[な] Tính từ + では(1) + không
Danh từ + では(1) + không

(1)じゃ

Chi tiết về じゃなかった:

じゃなかった là dạng nói thông thường của ではなかった. では thường được rút gọn thành じゃ trong tiếng Nhật, vì vậy cũng đáng nhớ như một cấu trúc riêng. じゃなかった (thông thường), hoặc ではなかった (nửa lễ phép) là các cấu trúc được sử dụng để tạo thành dạng quá khứ phủ định của danh từ và な-Tính từ. Những cấu trúc này chỉ đơn giản được thêm vào dạng cơ bản của danh từ hoặc な-Tính từ.
  • あそこ病院(びょういん)じゃなかった
    Địa điểm đó không phải là một bệnh viện.
  • この(くるま)便利(べんり)じゃなかった
    Chiếc xe này không hữu ích.
じゃ và では cũng có thể được sử dụng với dạng quá khứ phủ định ます của ある, để tạo ra biến thể lịch sự.
  • あれ(ねこ)ではありませんでした
    Cái đó không phải là một con mèo.
  • あの(ひと)綺麗(きれい)ではありませんでした
    Người đó không đẹp.
じゃなかった

Ghi chú sử dụng cho じゃなかった:

Từ đồng nghĩa với じゃなかった:

じゃない
Không phải, Không phải là

Ví dụ じゃなかった

りんごじゃなかった

không phải là một quả táo.

先生(せんせい)じゃなかった

Họ không phải là một giáo viên.

(ばん)ごはん()ではなかった

Buổi tối không được tôi thích.

(あさ)ごはん(つく)ったのは(とう)さんじゃありませんでした

Người đã làm bữa sáng không phải (cha của bạn).

その動物(どうぶつ)(うし)じゃなかった

Con vật đó không phải là một con bò.

cùng bài học

Tính từ đuôi な + だ (vị ngữ)

Tính từ な (Vị ngữ)
Xem chi tiếtreport

Trích dẫn
Xem chi tiếtreport

くなかった

Đã không, Không phải (Tính từ)
Xem chi tiếtreport

じゃない

Không phải, Không phải là
Xem chi tiếtreport

って

Trích dẫn thông thường
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image