Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 13

Cấu trúc ~た + (Danh từ):

Động từ[た](*) + Danh từ
Động từ[ている](*) + Danh từ

(*) Chỉ những động từ ở dạng ngắn (thông thường) mới có thể bổ nghĩa cho danh từ. Không sử dụng dạng lịch sự - ます.

Chi tiết về ~た + (Danh từ):

Trong tiếng Nhật, nếu bạn muốn mô tả một cái gì đó hoặc ai đó đang thực hiện một hành động, một trong những cách bạn có thể làm điều này là thông qua một mệnh đề quan hệ. Mệnh đề quan hệ là khi hai cụm từ được nối lại thành một câu, thay vì hai câu riêng biệt. Các dạng た (quá khứ đơn) hoặc ている (tiếp diễn) của động từ thường được sử dụng.
  • たかしさん東京(とうきょう)()(おとこ)
    Takashi-san là một người đã sống ở Tokyo.
  • 貴方(あなた)()ハンバーガ。
    Bánh hamburger mà bạn đã ăn.
  • 田中(たなか)さん()でいるコーヒー。
    Cà phê mà Tanaka-san đang uống.
  • (みち)()ている(いぬ)
    Một con chó đang ngủ trên đường.
る-Động từう-Động từ tuân theo các quy tắc chia động từ thông thường khi tạo thành một mệnh đề quan hệ. Trong ví dụ đầu tiên, chúng ta có thể thấy rằng 'Takashi-san là một người sống ở Tokyo', là một câu, thay vì 'Takashi-san là một người. Anh ấy sống ở Tokyo'. Trong tiếng Việt, các từ như 'that' và 'which' được sử dụng để tạo thành một mệnh đề quan hệ. Tuy nhiên, vì những từ này không tồn tại trong tiếng Nhật, cụm từ đầu tiên chỉ đơn giản được nối với danh từ.
~た + (Danh từ)

Ghi chú sử dụng cho ~た + (Danh từ):

Các hình thức ます (lịch sự) của động từ không thể được sử dụng khi tạo một mệnh đề quan hệ.
  • たかしさんは東京(とうきょう)()んでいました(おとこ)
    Takashi-san là một người đàn ông đã sống ở Tokyo. (Tiếng Nhật không tự nhiên)

Từ đồng nghĩa với ~た + (Danh từ):

Ví dụ ~た + (Danh từ)

たくさん勉強(べんきょう)生徒(せいと)

Một học sinh đã học rất nhiều.

日本(にほん)()んでいる外国(がいこく)(じん)

Một người nước ngoài sống ở Nhật Bản.

友達(ともだち)から()りたペン

Một cây bút mượn từ một người bạn.

(あら)った(ふく)

Quần áo đã giặt.

(わたし)(つく)った椅子(いす)

Một chiếc ghế tôi đã làm.

cùng bài học

Sử dụng sở hữu (Bỏ qua danh từ)
Xem chi tiếtreport

な (Prohibitive)

Không được, Đừng (cấm chỉ)
Xem chi tiếtreport

どこ

Nơi nào
Xem chi tiếtreport

~ている ②

Trạng thái tồn tại, Đã (hoặc có) làm
Xem chi tiếtreport

だけ

Chỉ, Vừa mới
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image