Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 13

Cấu trúc どこ:

Đại từ chỉ định

Chi tiết về どこ:

どこ là một trong các hình thức của từ thuộc gia đình どれ được sử dụng để hỏi về những điều chưa biết. Trong trường hợp này, nó hỏi về một địa điểm. Giống như どれ đại diện cho 'cái nào', どこ đại diện cho 'địa điểm nào', hoặc đơn giản là 'đâu'.
  • 明日(あした)どこ()
    Mai bạn muốn đi đâu?
  • 牛乳(ぎゅうにゅう)どこります
    Sữa ở đâu?
どこ

Ghi chú sử dụng cho どこ:

どこ không nên bị nhầm lẫn với どっち, một từ tương tự cũng đôi khi được dịch là 'đâu'. どっち chú trọng nhiều hơn vào phương hướng mà một người đang ở hoặc đi tới, trong khi đó どこ chỉ tập trung vào 'địa điểm nào'.
  • どっち(みぎ)(ひだり)?
    Đi theo hướng nào? Phải không? Trái phải? (Chú trọng vào hướng di chuyển)
  • ここどこです
    Địa điểm này là ở đâu? (Chú trọng vào vị trí)

Từ đồng nghĩa với どこ:

ここ
Ở đây, Nơi này
そこ
Ở đó, Nơi đó
あそこ
Ở đằng kia

Ví dụ どこ

どこ()きます

Bạn đang đi đâu?

すみませんこの(ほん)どこあります

Xin lỗi, nhưng ở đâu tôi có thể tìm thấy cuốn sách này?

ここどこ

Ở đâu là đây?

どこいい

Ở đâu là tốt?

美味(おい)しいレストランどこです

Ở đâu có một nhà hàng ngon?

cùng bài học

~た + (Danh từ)

Danh từ bị động từ sửa đổi, Mệnh đề quan hệ
Xem chi tiếtreport

Sử dụng sở hữu (Bỏ qua danh từ)
Xem chi tiếtreport

な (Prohibitive)

Không được, Đừng (cấm chỉ)
Xem chi tiếtreport

~ている ②

Trạng thái tồn tại, Đã (hoặc có) làm
Xem chi tiếtreport

だけ

Chỉ, Vừa mới
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image