Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 13

Cấu trúc な (Prohibitive):

Động từ +

Chi tiết về な (Prohibitive):

được phân loại là một thán từ kết thúc câu trong tiếng Nhật. Khi gắn vào dạng cơ sở (danh từ) của một động từ, nó mang ý nghĩa mạnh mẽ yêu cầu ai đó 'không' làm điều gì đó.
  • 危険(きけん)(さわ)!
    Nguy hiểm! Đừng chạm!
  • (いえ)(なか)(はし)!」(かあ)さん()
    Mẹ tôi đã nói, “Đừng chạy trong nhà!”
な (Prohibitive)

Ghi chú sử dụng cho な (Prohibitive):

Từ đồng nghĩa với な (Prohibitive):

ないでください
Xin đừng (Yêu cầu lịch sự)
ないで
Không làm, Không ~ và ~
てください
Xin vui lòng làm (Yêu cầu lịch sự)
てごらん
(Xin vui lòng) cố gắng, (Xin vui lòng) nhìn
なさい
Lệnh để làm
たまえ
(Xin hãy) làm đi!, Yêu cầu, Cầu xin, (Ra lệnh cho ai đó làm điều gì đó)

Ví dụ な (Prohibitive)

()

Đừng đi.

ここサッカーする

Đừng chơi bóng đá ở đây.

()

Đừng khóc.

一人(ひとり)する

Đừng làm điều đó một mình.

これ不味(まず)!」って()

Đừng nói, 'Cái này có vị tệ!'}

cùng bài học

~た + (Danh từ)

Danh từ bị động từ sửa đổi, Mệnh đề quan hệ
Xem chi tiếtreport

Sử dụng sở hữu (Bỏ qua danh từ)
Xem chi tiếtreport

どこ

Nơi nào
Xem chi tiếtreport

~ている ②

Trạng thái tồn tại, Đã (hoặc có) làm
Xem chi tiếtreport

だけ

Chỉ, Vừa mới
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image