Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 13
Cấu trúc だけ:
Động từ + だけ
[い] Tính từ + だけ
[な] Tính từ + な + だけ
Danh từ + だけ
Chi tiết về だけ:
だけ được sử dụng trong tiếng Nhật tương tự như 'chỉ' hoặc 'đúng là' trong tiếng Việt. Ý nghĩa cơ bản của từ này là 'trong khi có nhiều khả năng, chỉ (A) là đúng/đã được chọn'. だけ được sử dụng bằng cách gắn nó vào dạng cơ sở (từ điển) của bất kỳ từ nào, ngoại trừ Tính từ đuôi なs, mà yêu cầu な khi được sử dụng như một tính từ.
- 今夜は食べるだけ、何も飲まない。Tối nay tôi chỉ ăn, tôi sẽ không uống gì cả.
- 私はブロッコリーだけがきらい。Tôi chỉ không thích bông cải xanh.
- あの人は有名なだけ。Người đó chỉ nổi tiếng. (Nổi tiếng là tất cả những gì họ có)
- このスープは辛いだけ。Chén súp này chỉ cay.
- 私の彼女は綺麗なだけです。Người yêu của tôi chỉ đẹp. (Không còn đặc điểm nào khác)
- 富士山は綺麗だけじゃない。Về núi Phú Sĩ, vẻ đẹp không phải là tất cả. (Có những đặc điểm nổi bật khác)
だけ
Ghi chú sử dụng cho だけ:
Từ đồng nghĩa với だけ:
しか~ない
Chỉ có, Không gì khác ngoài
だけしか
Để nhấn mạnh '~chỉ', Chỉ có
だけで
Chỉ bằng, Chỉ với
だけでなく
Không chỉ... mà còn
ばかり
Chỉ, Cái gì đó chỉ, Không gì khác ngoài
きり
Chỉ, Vừa mới, Bởi vì
のみならず
Không chỉ...mà còn, Không chỉ...mà còn, Hơn nữa
Ví dụ だけ
一人だけです。
Chỉ một người.
それだけです。
Chỉ cái đó.
サッカーだけが好き。
Tôi chỉ thích bóng đá.
私だけ行きます。
Chỉ mình tôi đi.
その映画は長いだけ。
Phim đó thì chỉ dài.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!