Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 15

Cấu trúc もう:

もう + (Câu quá khứ)
もう + (Câu phủ định)

Chi tiết về もう:

Bằng tiếng Việt, もう thường được dịch là 'đã', hoặc 'không còn nữa', tùy thuộc vào việc nó được sử dụng trong câu khẳng định thì quá khứ (đã), hay câu phủ định (không còn nữa). Lý do mà tiếng Nhật chỉ cần một từ cho cả hai sắc thái này là do もう thực sự có nghĩa là 'một cái gì đó đã kết thúc một cách bất ngờ'.
  • (あさ)ごはんもう()
    Tôi đã ăn bữa sáng. (Mặc dù bạn có thể không mong đợi điều đó, tôi đã ăn bữa sáng rồi)
  • もう(かね)ない。
    Tôi không còn tiền nữa. (Mặc dù bạn có thể không mong đợi điều đó, tôi không có tiền)
Từ những câu này, chúng ta có thể thấy rằng もう có thể được dịch trong mỗi trường hợp như sau.
(Quá khứ) - Mặc dù được mong đợi không làm, nhưng nó đã xảy ra. 'Đã', bằng tiếng Việt.
(Phủ định) - Mặc dù được mong đợi vẫn tiếp tục, nhưng nó không còn. 'Không còn nữa', bằng tiếng Việt.
Điều này trái ngược với まだ, có nghĩa là 'một cái gì đó bất ngờ vẫn tiếp tục'.
もう cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi. Đây là khi người nói nghĩ rằng một cái gì đó 'có thể' đã kết thúc, nhưng muốn xác nhận.
  • もうデザート()
    Bạn có đã ăn món tráng miệng chưa?
もう

Ghi chú sử dụng cho もう:

Từ đồng nghĩa với もう:

すでに
Đã, Quá muộn
まだ
Vẫn, Chưa
まだ
Vẫn, Chưa

Ví dụ もう

もう学校(がっこう)()きました

Bạn đã đến trường chưa?

もうその(ほん)()んだ

Tôi đã đọc cuốn sách đó rồi.

もうコーヒー(つく)りました

Tôi đã pha cà phê rồi.

もうしました

Tôi đã làm điều đó rồi.

もう(かえ)った

Họ đã về nhà rồi.

cùng bài học

たい

Muốn làm
Xem chi tiếtreport

まだ

Vẫn, Chưa
Xem chi tiếtreport

前(まえ)に

Trước, Ở đằng trước
Xem chi tiếtreport

~てもいい

Cũng được/không sao dù có, Có thể, ~ cũng được
Xem chi tiếtreport

沢山(たくさん)

Nhiều, Rất nhiều, Plenty, Đủ
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image