Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 15
Cấu trúc 沢山(たくさん):
nhiều + Câu văn
nhiều +(của) + Danh từ
Chi tiết về 沢山(たくさん):
Có nhiều trường hợp trong tiếng Nhật mà danh từ sẽ xuất hiện như một trạng từ, đặc biệt là với những từ mô tả số lượng. たくさん, hoặc 沢山 như thường thấy, là một trong những từ đó. たくさん có nghĩa là 'nhiều', hoặc 'rất nhiều' trong tiếng Nhật, và có thể được sử dụng trước một cụm từ, hoặc ngay trước một danh từ, khi được ngăn cách bởi の.
- 沢山食べてよ!Ăn nhiều nhé! (Ăn cho thỏa thích!)
- この島には沢山の猫がいます。Trên hòn đảo này, có nhiều mèo. (Không liên quan đến câu, thực tế có một hòn đảo như vậy ở Nhật Bản!)
沢山(たくさん)
Ghi chú sử dụng cho 沢山(たくさん):
たくさん có thể được sử dụng trước một danh từ mà không cần phải sử dụng の nữa. Tuy nhiên, trong trường hợp này, nó sẽ cảm thấy giống như たくさん đang mô tả toàn bộ cụm từ, chứ không chỉ là danh từ mà nó đứng trước. Nếu bạn muốn nhấn mạnh mạnh mẽ danh từ, việc sử dụng の sẽ là tốt nhất.
- あの店の前に沢山人が集まっている。Có rất nhiều người đang tập trung trước cửa hàng đó. (Tập trung vào cửa hàng. Tôi tự hỏi tại sao có nhiều người như vậy trước cửa hàng đó)
- あの店の前に沢山の人が集まっている。Có rất nhiều người đang tập trung trước cửa hàng đó. (Tập trung vào những người. Số lượng người tập trung trước cửa hàng đó thật đáng kinh ngạc)
Từ đồng nghĩa với 沢山(たくさん):
Ví dụ 沢山(たくさん)
たくさんありますから。食べてください。
Có rất nhiều. Vậy, xin hãy ăn.
たくさん(の)雪が降りました。
Rất nhiều tuyết đã rơi.
たくさん(の)仕事をします。
Tôi sẽ làm rất nhiều công việc.
日本語の勉強をたくさんしました。
Tôi đã học rất nhiều tiếng Nhật.
彼はたくさん(の)本を読む。
Anh ấy đọc rất nhiều sách.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!