Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 15
Cấu trúc 前(まえ)に:
Động từ + 前に
Danh từ + の + 前に
Chi tiết về 前(まえ)に:
前に được sử dụng khi mô tả điều gì đó 'trước cái gì đó' (về thời gian), hoặc 'trước cái gì đó' (về vị trí). Nó được sử dụng với động từ (ở hình thức không quá khứ), hoặc danh từ. Khi được sử dụng với danh từ, の là cần thiết trước 前に.
- 病院の前にあるコンビニ。Một cửa hàng tiện lợi trước bệnh viện.
- 家に入る前に靴を脱ぐ。Tôi tháo giày trước khi tôi vào nhà.
前(まえ)に
Ghi chú sử dụng cho 前(まえ)に:
Cấu trúc tương tự khác với 前に là 手前に. 前に có thể được sử dụng cho một cái gì đó ở phía trước bất kỳ địa điểm nào. Tuy nhiên, 手前に có thể chỉ được sử dụng khi mô tả vật ở phía trước bạn (hoặc ai/cái gì khác) một cách vật lý.
- 銀行の前にあるラーメン屋。Cửa hàng ramen ở phía trước ngân hàng.
- 私の手前にある着物は高いです。Chiếc kimono ngay trước mặt tôi thì đắt.
Từ đồng nghĩa với 前(まえ)に:
手前
Trước, Ở phía trước, Từ góc độ hoặc phía của ai đó
ないうちに
Trước khi nó trở thành, Trước khi ~ xảy ra, Không có
前者は・後者は
Cái trước ~ cái sau, Cái đầu tiên ~ cái thứ hai
あとで
Sau, Tiếp theo
Ví dụ 前(まえ)に
食べる前に「いただきます」と言う。
Trước khi ăn, chúng tôi nói 'いただきます'.
帰る前に勉強をする。
Trước khi về nhà, tôi sẽ học.
前にここに来ました。
Tôi đã từng ở đây trước đây.
食べる前に手を洗います。
Tôi sẽ rửa tay trước khi tôi ăn.
テレビの前に、机があります。
Có một cái bàn trước TV.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!