Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 15

Cấu trúc まだ:

まだ + Động từ[ている]
まだ + Danh từ + + いる
まだ + Danh từ + + ある

Chi tiết về まだ:

Bằng tiếng Việt, まだ thường được dịch là 'vẫn', hoặc 'chưa', tùy thuộc vào việc nó được sử dụng trong một câu khẳng định thì hiện tại, hoặc câu phủ định. Lý do mà tiếng Nhật chỉ cần một từ cho cả hai sắc thái này là vì まだ về cơ bản có nghĩa là 'cái gì đó một cách bất ngờ vẫn đang diễn ra'.
  • まだ(はし)ている
    Tôi vẫn đang chạy. (Mặc dù bạn có thể không ngờ rằng, tôi vẫn đang chạy)
  • まだ(おや)がいるからゲームできない。
    Cha mẹ tôi vẫn ở đây, vì vậy tôi không thể chơi game. (Mặc dù bạn có thể không ngờ rằng, cha mẹ tôi vẫn ở đây)
  • まだ宿題(しゅくだい)があるから(あそ)ない
    Tôi vẫn còn bài tập về nhà, nên tôi không thể đi chơi được. (Mặc dù bạn có thể không ngờ rằng, tôi vẫn còn bài tập về nhà)
Từ những câu này, chúng ta có thể thấy rằng まだ có thể được dịch trong mỗi trường hợp như sau.
(Thì hiện tại) - Mặc dù (A) được mong đợi là không có ở đó/diễn ra, nhưng nó vẫn có. 'Vẫn' trong tiếng Việt.
(ている) - Mặc dù (A) được mong đợi là không còn tiếp diễn nữa, nhưng nó vẫn tiếp tục. 'Chưa' trong tiếng Việt.
Cách phủ định của điều này sẽ được thảo luận thêm trong まだ~ていません.
Điều này trái ngược với もう, có nghĩa là 'cái gì đó một cách bất ngờ đã kết thúc'.
まだ cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi. Điều này xảy ra khi người nói nghĩ rằng một cái gì đó 'có thể' đang tiếp tục, nhưng muốn hoặc cần xác nhận.
  • まだ日本語(にほんご)勉強(べんきょう)ている
    Bạn có vẫn đang học tiếng Nhật không?
まだ

Ghi chú sử dụng cho まだ:

Từ đồng nghĩa với まだ:

まだ~ていません
Vẫn chưa làm (cái gì đó)
もう
Đã, Không còn nữa
もう
Đã, Không còn nữa

Ví dụ まだ

冷蔵庫(れいぞうこ)ケーキまだあります

Vẫn còn bánh trong tủ lạnh.

まだ()べています

Bạn vẫn đang ăn sao!?

(まえ)まだ(はや)

'Vẫn còn quá sớm cho bạn.'

まだ(あめ)()っているの?

Trời vẫn đang mưa sao?

まだ(あし)(いた)

Chân tôi vẫn đau.

cùng bài học

たい

Muốn làm
Xem chi tiếtreport

もう

Đã, Không còn nữa
Xem chi tiếtreport

前(まえ)に

Trước, Ở đằng trước
Xem chi tiếtreport

~てもいい

Cũng được/không sao dù có, Có thể, ~ cũng được
Xem chi tiếtreport

沢山(たくさん)

Nhiều, Rất nhiều, Plenty, Đủ
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image