Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 17

Cấu trúc 過(す)ぎる:

Động từ[ます+ すぎる
Tính từ[+ すぎる
Tính từ[な] + すぎる

Phủ định:
Động từ[ない+ なさ(1) + すぎる
Tính từ[い][ない] + なさ + すぎる
Tính từ[な] + では(2)ない + なさ + すぎる

(1)
(2) じゃ

Chi tiết về 過(す)ぎる:

すぎる là một động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là 'vượt quá', hoặc 'đi qua'. Nó giữ nguyên ý nghĩa này khi được gắn vào các từ khác, tạo ra cách diễn đạt tương đương trong tiếng Nhật cho việc nói rằng cái gì đó là 'quá nhiều'. すぎる có thể được kết hợp với gốc ます của động từ, gốc của các Tính từ đuôi い (chỉ cần bỏ い), hoặc gốc của các Tính từ đuôi なs (chỉ cần bỏ ).
  • 頑張(がんば)すぎる身体(からだ)()くない
    Làm việc quá chăm chỉ không tốt cho sức khỏe của bạn.
  • これ(あつ)すぎる
    Cái này quá nóng.
  • (おれ)田舎(いなか)(しず)すぎる
    Đối với tôi, quê hương quá yên tĩnh.
Với すぎる, thường bị bỏ, và すぎ được dùng một mình. Đây là một mẫu ngôn ngữ thông thường, và bạn sẽ nghe thấy nó mọi lúc. Biến thể này có thể được sử dụng với bất kỳ từ nào mà すぎる thường được sử dụng.
  • この(いぬ)可愛(かわい)すぎ
    Chú chó này quá dễ thương!
Có một vài quy tắc mà bạn sẽ cần phải chú ý khi sử dụng すぎる. Quy tắc đầu tiên là sử dụng すぎる với ない. Khi liên kết với ない, い đổi thành さ, tạo ra cấu trúc なさすぎる. Điều này có nghĩa là 'quá nhiều không (A)', hoặc tự nhiên hơn trong tiếng Việt là 'không đủ (A)'.
Như với các dạng ない thông thường, では hoặc じゃ sẽ cần thiết khi được sử dụng sau Tính từ đuôi なs.
  • あの(ひと)(わたし)タイプじゃなさすぎる
    Người đó CHẮC CHẮN không phải là kiểu của tôi. (Nghĩa đen là 'họ là quá nhiều không phải kiểu của tôi')
  • (わたし)(かね)なさすぎる
    Tôi không có đủ tiền. (Nghĩa đen là 'Tôi có quá nhiều không có tiền')
  • この(みせ)商品(しょうひん)すぎる
    Cửa hàng này không có đủ hàng hóa. (Cửa hàng này có quá nhiều không có gì)
Trong ví dụ thứ ba ở đây, chúng ta có thể thấy rằng さ đã bị bỏ qua. Điều này về mặt kỹ thuật không đúng ngữ pháp tiếng Nhật, nhưng đã trở nên rất phổ biến trong giới trẻ, vì vậy nó vẫn nghe tự nhiên.
Quy tắc độc đáo thứ hai là khi sử dụng すぎる với いい để nghĩa là 'quá tốt'. Bởi vì すぎる được sử dụng với gốc của các Tính từ đuôi い, bạn sẽ cần nhớ rằng gốc của いい không thực sự là い, mà là よ. Điều này có nghĩa là よすぎる sẽ đúng, trong khi いすぎる thì không.
  • この(うた)()すぎる
    Bài hát này quá tốt.
過(す)ぎる

Ghi chú sử dụng cho 過(す)ぎる:

Bởi vì すぎる chính nó là một động từ, nó cũng có thể xuất hiện ở dạng phủ định, điều này gây nhầm lẫn cho nhiều người học và là điều cần phải luyện tập. Hãy cùng xem tất cả các cách mà すぎる có thể xuất hiện với ない.
  • 学校(がっこう)()かなさすぎるから成績(せいせき)()
    Bởi vì tôi không đi học đủ, điểm của tôi đang giảm. (Theo nghĩa đen, tôi không đi quá nhiều)
  • (かれ)トイレ()かなさすぎない
    Anh ấy không không đi toilet đủ. (Một phủ định kép trở thành khẳng định)
  • ゲームセンター()すぎないで
    Đừng đến quán game quá thường xuyên. (Sự chú ý vào phủ định là 'quá nhiều', và nghe giống như một yêu cầu hơn)
Bởi vì ý nghĩa khác nhau trong mỗi câu này, tùy thuộc vào vị trí của ない và số lượng ない xuất hiện, bạn có thể cần cẩn thận khi đọc những cái này, cho đến khi nó bắt đầu cảm thấy tự nhiên.

Từ đồng nghĩa với 過(す)ぎる:

あまり
Nhiều đến mức... mà
あまりに
Quá nhiều...đến nỗi, (Cách) quá...

Ví dụ 過(す)ぎる

ここゴミ(おお)すぎる

quá nhiều rác ở đây.

この寿司(すし)美味(おい)すぎる

Món sushi này quá ngon.

アイスクリーム()すぎたから(なか)(いた)

Bởi vì tôi ăn quá nhiều kem, bụng tôi đau.

その冗談(じょうだん)面白(おもしろ)なさすぎた

Trò đùa đó không rất hài hước.

いつも週末(しゅうまつ)()すぎます

Tôi luôn ngủ quá nhiều vào cuối tuần.

cùng bài học

くらい ①

Khoảng, Xấp xỉ
Xem chi tiếtreport

ましょう

Hãy, Chúng ta nhé (Dạng khiếm nhã, lịch sự)
Xem chi tiếtreport

何(なに) + か

Một cái gì đó, Không có gì, Bất cứ cái gì, Không có bất cứ cái gì, Một loại nào đó, Không có loại nào
Xem chi tiếtreport

ましょうか

Chúng ta có nên, Tôi có nên
Xem chi tiếtreport

より~の方(ほう)が

Càng ~ hơn ~
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image