Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 17
Cấu trúc より~の方(ほう)が:
Động từ (A) + より + Động từ (B) + 方 + が
Tính từ [い] (A) + より + Tính từ [い] (B) + 方 + が
Tính từ [な] (A) + な + より + Tính từ [な] (B) + な + 方 + が
Danh từ (A) + より + Danh từ (B) + の + 方 + が
Chi tiết về より~の方(ほう)が:
より~のほうが có thể được coi là tương tự như các điểm ngữ pháp たほうがいい, và ないほうがいい, vì nó thể hiện rằng một điều gì đó là 'tốt hơn (A)', hoặc 'nhiều hơn (A)'. Tuy nhiên, khác với các cách diễn đạt dựa trên ほうがいい, bất kỳ cặp tính từ, động từ hoặc danh từ nào cũng có thể được so sánh trong cấu trúc này, miễn là のほうが được theo sau bởi một tính từ.
より được dịch đại khái là 'hơn', hoặc 'thay vì' trong cụm này.
より được dịch đại khái là 'hơn', hoặc 'thay vì' trong cụm này.
- 田舎に住むより、都会の方がいい。Tôi thích sống ở thành phố hơn ở vùng quê.
- 彼女より、私の方が背が高い。Tôi cao hơn bạn gái của mình.
- 映画は怖いより、面白い方が好き。Tôi thích những bộ phim hài hơn những bộ phim kinh dị.
より~の方(ほう)が
Ghi chú sử dụng cho より~の方(ほう)が:
Khi より được sử dụng một mình, hoặc khi nó không được liên kết trực tiếp với từ trước đó, nó có thể có vẻ như mang ý nghĩa trái ngược. Tuy nhiên, trong những trường hợp này, のほうが chỉ đơn giản là không được nhắc đến.
- これがより高い。Cái này thì đắt hơn. (So với những thứ khác nói chung)
Mặc dù の方が là cấu trúc phổ biến nhất, nhưng trợ từ を đôi khi có thể thay thế cho が. Điều này đặc biệt đúng khi sử dụng với các từ chỉ mong muốn như たい và ほしい. Sự khác biệt chính giữa hai cái này là が nhấn mạnh điều mà một người muốn hoặc muốn làm (toàn bộ câu), trong khi を nhấn mạnh vào mục hoặc hành động cụ thể (bất kể phần còn lại của câu). Với たい, cả を và が đều nghe rất tự nhiên. Tuy nhiên, với ほしい, thì が sẽ tự nhiên hơn, trong khi を cũng được chấp nhận.
- 給料がいい仕事より, 楽しい仕事の方をしたい.Tôi muốn làm một công việc thú vị, hơn là một công việc trả lương tốt hơn. (Tiếng Nhật tự nhiên)
- この小さいテレビより, その大きいテレビの方を欲しい.Tôi muốn cái TV lớn đó hơn là cái TV nhỏ này. (Tiếng Nhật tự nhiên, nhưng が thì phổ biến hơn)
Từ đồng nghĩa với より~の方(ほう)が:
ほど~ない
Không giống như..., Không bằng... đến mức...
より
Hơn, Quá
たほうがいい
Tốt hơn là, Nên làm
Ví dụ より~の方(ほう)が
このパンよりそのパンの方が美味しいです。
Chiếc bánh mì đó ngon hơn chiếc bánh mì này.
バスケットボールよりサッカーの方が好き。
Tôi thích bóng đá hơn bóng rổ.
ユキよりリュウトの方が賢い。
Ryuto thông minhhơn Yuki.
月曜日より、日曜日の方が好き。
Tôi thích Chủ Nhật hơn Thứ Hai.
あそこの 公園より、家に近い公園の方が広い。
Công viên gần nhà tôi rộng rãi hơn công viên ở đó.
cùng bài học
何(なに) + か
Một cái gì đó, Không có gì, Bất cứ cái gì, Không có bất cứ cái gì, Một loại nào đó, Không có loại nào
Xem chi tiết

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!