Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 19

Cấu trúc なくてはならない:

Động từ[ない+ なくては + ならない
Động từ[ない+ なくちゃ + ならない

Chi tiết về なくてはならない:

Giống như てはならない, なくてはならない thể hiện rằng một điều gì đó 'không được' làm. Tuy nhiên, đây là nơi mà sự tương đồng kết thúc. なくてはならない là một ví dụ về việc phủ định đôi trong tiếng Nhật, và thực sự mang nghĩa '(A) phải được thực hiện', hoặc 'phải làm (A)'.
Khi điểm ngữ pháp này thường được dịch là 'phải làm', thì bản dịch nghĩa đen là 'không được, không làm (A)'. Hai từ 'không' này là nơi mà nhiều người học gặp khó khăn. ならない đơn giản có nghĩa là 'không thể trở thành', và xuất phát từ dạng phủ định của なる.
Để sử dụng cấu trúc này, đơn giản là tạo dạng phủ định của một động từ, và sau đó chuyển ない thành なく (dạng liên kết của một い-tính từ), theo sau là . Sau đó, thêm , và cuối cùng là ならない.
  • (わたし)(つぎ)バス(てい)()なくてはならないです
    Tôi phải xuống xe ở trạm xe buýt tiếp theo. (Tôi không được, không làm điều đó)
  • トムタカ(かね)(かえ)なくてはならないです
    Tom phải trả lại tiền cho Taka. (Anh ấy không được, không làm điều đó)
  • 今日(きょう)漢字(かんじ)勉強(べんきょう)なくてはならないです
    Tôi phải học kanji hôm nay. (Tôi không được, không làm điều đó)
ならない được coi là cấu trúc trang trọng nhất trong số ならない, いけない, và だめ. Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, hoặc trong lời nói bán chính thức/ chính thức. いけない (biến thể phổ biến nhất) và だめ (biến thể thông thường nhất) cũng được chấp nhận trong nhiều tình huống.
  • レポート()なくてはいけない
    Tôi phải viết một bài báo.
  • ()(まえ)()(あら)なくてはダメ
    Bạn phải rửa tay trước khi ăn.
なくてはならない

Ghi chú sử dụng cho なくてはならない:

Cụm ては trong なくては thường được rút ngắn thành ちゃ, vì điều này dễ nói hơn. なくちゃ có thể được theo sau bởi ならない. Tuy nhiên, do ならない có phần trang trọng, なくちゃ (một cấu trúc thân mật) sẽ không được sử dụng thường xuyên với ならない. Thay vào đó, người ta thường thấy なくちゃ kết hợp với いけない hoặc だめ.
  • 今日(きょう)沢山(たくさん)(はし)ったからシャワー()なくちゃならない
    Vì hôm nay tôi đã chạy rất nhiều, tôi phải tắm.
  • バーベキュー(にく)()()なくちゃいけない
    Tôi phải mang thịt đi tiệc nướng.
  • (ふゆ)なる(まえ)キャンプ()なくちゃだめ
    Chúng ta phải đi cắm trại trước khi nó trở thành mùa đông, đúng không?
Các cấu trúc thân mật này rất giống với những từ như 'phải' trong tiếng Việt.

Từ đồng nghĩa với なくてはならない:

なくてはいけない
Phải làm, Có nghĩa vụ phải làm
なくちゃ・なきゃ
Phải làm, Cần phải làm
なければいけない
Phải làm, Bắt buộc phải làm
なければならない
Phải làm, Có trách nhiệm phải làm
ないと
Phải, Cần phải
ねばならない
Phải, Cần phải, Nên
てはいけない
Không được, Có thể không

Ví dụ なくてはならない

毎日(まいにち)勉強(べんきょう)なくてはならない

Bạn phải học bài mỗi ngày.

()(はん)までに銀行(ぎんこう)()なくてはならない

Trước 3:30, Tôi phải đi đến ngân hàng.

もう()()ですまだ弁当(べんとう)()べてないです()なくてはならない

Đã hai giờ rồi sao?! Tôi vẫn chưa ăn bento. Tôi phải ăn.

京都(きょうと)電車(でんしゃ)()なくてはならない

Tôi phải xuống tàu ở Kyoto.

(きみ)()なくてはならない

Bạn phải quyết định.

cùng bài học

誰(だれ)か

Ai đó, Nơi nào đó, Không ai, Không ở bất kỳ đâu
Xem chi tiếtreport

ない方(ほう)がいい

Tốt hơn là không nên, Không nên làm
Xem chi tiếtreport

~たことがある

Đã từng làm trước đây
Xem chi tiếtreport

~た方(ほう)がいい

Tốt hơn là, Nên làm
Xem chi tiếtreport

なくちゃ・なきゃ

Phải làm, Có trách nhiệm phải làm
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image