Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 19
Cấu trúc なくちゃ・なきゃ:
Động từ[ない] + なきゃ(1) + phải
Động từ[ない] + なくちゃ + phải
(1) なけりゃ
Chi tiết về なくちゃ・なきゃ:
なくちゃ (viết tắt của なくては), và なきゃ (viết tắt của なければ) là các dạng viết tắt thông thường phổ biến nhất được dùng để truyền đạt rằng một điều gì đó 'phải', hoặc 'cần' được thực hiện.
Giống như てはいけない (không được phép), なくてはいけない (phải), và なくてはならない (phải), các dạng viết tắt này có thể được theo sau bởi いけない, ならない, hoặc だめ. Tuy nhiên, chúng thường bị bỏ qua mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Các cấu trúc như thế này được gọi là ngôn ngữ nói/thông thường. Những biến thể thân mật này có thể truyền đạt tương tự như các từ như 'phải' trong tiếng Việt.
Như với hầu hết tất cả các cấu trúc ngữ pháp, các biến thể ngắn nhất (không bao gồm いけない, v.v.) là kiểu thân mật nhất/được sử dụng nhiều nhất.
Có nhiều cách khác nhau mà các dạng viết tắt thông thường này có thể xuất hiện dựa trên vùng miền, hoặc thậm chí sở thích của từng người nói. Một ví dụ về điều này là なけりゃ, đây là một dạng (rất) thân mật của なければ.
Giống như てはいけない (không được phép), なくてはいけない (phải), và なくてはならない (phải), các dạng viết tắt này có thể được theo sau bởi いけない, ならない, hoặc だめ. Tuy nhiên, chúng thường bị bỏ qua mà không làm thay đổi ý nghĩa.
Các cấu trúc như thế này được gọi là ngôn ngữ nói/thông thường. Những biến thể thân mật này có thể truyền đạt tương tự như các từ như 'phải' trong tiếng Việt.
- 今日は家の掃除をしなきゃだめだから、遊ばない。Vì tôi phải dọn dẹp nhà hôm nay, tôi sẽ không đi chơi.
- 野菜を食べなくちゃいけない。Tôi phải ăn rau củ.
- あっ、洗濯をしなきゃ。Ôi, tôi phải giặt quần áo.
- 宿題をしなくちゃ。Tôi phải làm bài tập về nhà.
Như với hầu hết tất cả các cấu trúc ngữ pháp, các biến thể ngắn nhất (không bao gồm いけない, v.v.) là kiểu thân mật nhất/được sử dụng nhiều nhất.
Có nhiều cách khác nhau mà các dạng viết tắt thông thường này có thể xuất hiện dựa trên vùng miền, hoặc thậm chí sở thích của từng người nói. Một ví dụ về điều này là なけりゃ, đây là một dạng (rất) thân mật của なければ.
- お前がやらなけりゃだめだろ。Bạn phải làm điều đó! (Tại sao bạn không làm điều bạn phải làm?)
なくちゃ・なきゃ
Ghi chú sử dụng cho なくちゃ・なきゃ:
Từ đồng nghĩa với なくちゃ・なきゃ:
なくてはいけない
Phải làm, Cần làm
なくてはならない
Phải làm, Cần phải làm
なければいけない
Phải làm, Cần phải làm
なければならない
Phải làm, Có nghĩa vụ phải làm
ないと
Phải, Cần phải
てはいけない
Không được, Có thể không
べきではない
Không nên, Không được, Cần không làm
Ví dụ なくちゃ・なきゃ
日本語を勉強しなくちゃいけない。
Bạn phải học tiếng Nhật.
暑いので水を飲まなきゃいけない。
Vì trời nóng, bạn cần uống nước.
もっと文法を勉強しなくちゃいけない。
Tôi phải học thêm ngữ pháp.
買いに行かなきゃいけない。
Tôi phải đi mua sắm.
明日テストだから、もっと勉強しなくちゃいけない。
Vì có bài kiểm tra vào ngày mai nên tôi phải học nhiều hơn.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!