Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 19
Cấu trúc ~たことがある:
Động từ[た]+ こと + が + ある
Động từ[た]+ こと + が + ない
Chi tiết về ~たことがある:
たことがある là một cụm từ trong tiếng Nhật dùng để diễn tả rằng 'đã có một lần tôi đã làm (A)'.
Động từ た sẽ được thêm vào động từ chỉ điều bạn đã làm, theo sau bởi こと - が - ある. Giống như の, こと thường được sử dụng để danh từ hóa (tạo thành cụm danh từ). Tuy nhiên, の không thể thay thế こと trong mẫu ngữ pháp cụ thể này.
Động từ た sẽ được thêm vào động từ chỉ điều bạn đã làm, theo sau bởi こと - が - ある. Giống như の, こと thường được sử dụng để danh từ hóa (tạo thành cụm danh từ). Tuy nhiên, の không thể thay thế こと trong mẫu ngữ pháp cụ thể này.
- 富士山へ行ったことがある?Bạn đã bao giờ đến núi Phú Sĩ chưa?
- 私はお菓子を買ったことが無い。Tôi chưa bao giờ mua đồ ăn vặt.
~たことがある
Ghi chú sử dụng cho ~たことがある:
Giống như tiếng Việt, nhiều cụm từ cố định không thể điều chỉnh trong tiếng Nhật (theo cách tương tự như こと không thể hoán đổi với の trong biểu thức này).
Từ đồng nghĩa với ~たことがある:
たものだ
Đã từng
ことがある
Có thể có điều gì đó, Đôi khi, Thỉnh thoảng, Có những lúc mà
Ví dụ ~たことがある
ここでサッカーをしたことがありますか。
Bạn đã bao giờ chơi bóng đá ở đây trước đây chưa?
日本に行ったことがありますか。
Bạn đã bao giờ đến Nhật Bản trước đây chưa?
この本を読んだことがある。
Tôi đã đọc cuốn sách này trước đây.
私の家を見たことがありますか。
Bạn đã bao giờ thấy nhà của tôi trước đây chưa?
6時前に起きたことがない。
Tôi chưa bao giờ tỉnh dậy trước sáu giờ.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!