Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 19
Cấu trúc ない方(ほう)がいい:
Động từ[ない]+ 方 + が + いい
Chi tiết về ない方(ほう)がいい:
Giống như たほうがいい, ないほうがいい được sử dụng trong tiếng Nhật để đưa ra lời khuyên. Tuy nhiên, cụm từ này gợi ý rằng tốt hơn là 'không' làm một điều gì đó.
Câu này được cấu trúc bằng cách sử dụng thì phủ định của một động từ kết hợp với 方, trợ từ が, và Tính từ đuôi い, いい.
Câu này rất thẳng thắn, và có thể ngụ ý rằng có thể có một hậu quả tiêu cực nào đó nếu động từ (A) được thực hiện.
Câu này được cấu trúc bằng cách sử dụng thì phủ định của một động từ kết hợp với 方, trợ từ が, và Tính từ đuôi い, いい.
- あそこは危ないから、行かない方がいいよ。Bởi vì chỗ đó nguy hiểm, tốt hơn là không nên đi đến đó.
- それは触らない方がいい。Tốt hơn là không nên đụng vào cái đó. (触る có ý nghĩa là 'do chơi đùa với', trong khi 触れる thì gần gũi hơn với việc chỉ đơn giản là 'chạm vào')
Câu này rất thẳng thắn, và có thể ngụ ý rằng có thể có một hậu quả tiêu cực nào đó nếu động từ (A) được thực hiện.
- 虫が入ってくるから、窓を開けない方がいいよ。Bởi vì bọ sẽ vào, tốt hơn là không nên mở cửa sổ. (Hậu quả tiêu cực là bọ sẽ vào bên trong)
ない方(ほう)がいい
Ghi chú sử dụng cho ない方(ほう)がいい:
Từ đồng nghĩa với ない方(ほう)がいい:
べきではない
Không nên, Không được, Không nên làm
ことだ
Nên, Phải
ばいい
Có thể, Nên, Sẽ tốt nếu
べき
Phải, Nên, Nên làm
たほうがいい
Tốt hơn là, Nên làm
たらいい・といい
Sẽ thật tốt nếu, Sẽ thật hay nếu, Nên, Tôi hy vọng
Ví dụ ない方(ほう)がいい
これはお兄ちゃんが買ったピザだから、食べない方がいいよ。
Bởi vì đây là pizza mà anh trai tôi đã mua, thì tốt hơn là không nên ăn nó.
その肉を食べない方がいい。
Thì tốt hơn là không ăn miếng thịt đó.
タバコを吸わない方がいい。
Không nên hút thuốc lá thì tốt hơn.
汚くならない方がいい。
Thì tốt hơn là không trở nên bẩn.
一人で行かない方がいい。
Tốt hơn là không nên đi một mình.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!