Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 3
Cấu trúc も:
Danh từ + も
Chi tiết về も:
も có thể có nghĩa là 'cũng', 'thậm chí', hoặc 'không/cũng không', tùy thuộc vào việc câu đó là khẳng định hay phủ định. Có nhiều nghĩa như vậy là khá phổ biến đối với các phần từ trong tiếng Nhật, vì không cần thiết phải sử dụng các từ khác chỉ để đồng ý với những khẳng định khác trong câu (khác với tiếng Việt).
も là một phần của nhiều cấu trúc ngữ pháp khác trong đó nó giữ nguyên nghĩa gốc, nhưng chuyển đổi sắc thái một chút. Một số cấu trúc này bao gồm でも, にも~ない, とも. Như chúng ta thấy, nó thường được kết hợp với các phần từ khác!
- 私は、先生です。Tôi là một giáo viên.
- 私も先生です。Tôi cũng là một giáo viên.
も là một phần của nhiều cấu trúc ngữ pháp khác trong đó nó giữ nguyên nghĩa gốc, nhưng chuyển đổi sắc thái một chút. Một số cấu trúc này bao gồm でも, にも~ない, とも. Như chúng ta thấy, nó thường được kết hợp với các phần từ khác!
- 車は早い、でも危ない。Xe hơi nhanh, nhưng nguy hiểm.
も
Ghi chú sử dụng cho も:
Từ đồng nghĩa với も:
と
Và
Ví dụ も
あなたもトムです。
Bạn cũng là Tom.
私も。
Tôi cũng vậy.
彼も先生です。
Anh ấy cũng là một giáo viên.
彼女も可愛いです。
Cô ấy cũng dễ thương.
お母さんも元気です。
Mẹ tôi cũng khỏe. (Khỏe mạnh, tốt)
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!