Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 5
Cấu trúc そこ:
Đại từ chỉ định
Địa điểm gần người nghe, Địa điểm đã được đề cập trước đó
Chi tiết về そこ:
そこ là một trong những hình thức của họ từ それ được sử dụng để xác định những thứ gần với người nghe. Trong trường hợp này, nó thể hiện một địa điểm. Giống như それ đại diện cho 'cái đó', そこ đại diện cho 'địa điểm đó', hoặc đơn giản là 'ở đó'.
- そこの犬は危ないです。Con chó đó thì nguy hiểm. (Con chó ở đó, gần bạn)
- お前のそこが悪い。Điều đó ở ngay đó là một điều xấu về bạn. (Tính cách đó ở trong bạn)
- そこは綺麗?Địa điểm đó có đẹp không? (Địa điểm đó bạn đã đề cập trước đây)
そこ
Ghi chú sử dụng cho そこ:
そこ không nên bị nhầm lẫn với そっち, một từ tương tự cũng đôi khi được dịch là 'ở đó'. そっち tập trung nhiều hơn vào hướng mà người đó đang ở hoặc đi đến, trong khi そこ chỉ tập trung vào 'địa điểm đó'.
- そっちです。Đó là ở đó. (Tập trung vào hướng đến vị trí)
- そこに置く。Đặt nó ở đó. (Tập trung vào địa điểm là một vật không di chuyển)
Từ đồng nghĩa với そこ:
ここ
Ở đây, Nơi này
それ
'đó'
あの
Cái đó (ở đằng kia)
あれ
Đó (ở đằng kia)
あそこ
Ở đằng kia
この
Này
その
'đó'
どこ
'đâu'
Ví dụ そこ
そこ。
Có.
そこがいい。
Chỗ đó thì tốt.
そこのパソコン。
Máy tính đó ở đó.
たぶん、そこ。
Có thể, ở đó.
そこのレストランは美味しいです。
Nhà hàng mà ở đó là ngon.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!