Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 5
Cấu trúc が有(あ)る:
Danh từ + が + có
Chi tiết về が有(あ)る:
がある là một cấu trúc thông dụng, đơn giản là sự kết hợp giữa trợ từ が và động từ Động từ nhóm I, ある. Cụm từ này có nghĩa là 'tồn tại', hoặc 'có', và được sử dụng liên quan đến những vật không sống/vô tri.
Hình thức lịch sự của ある được chia theo dạng あります. Do る chuyển thành り, chúng ta có thể xác định rằng ある là một Động từ nhóm I (Động từ Godan). Tuy nhiên, ある là bất quy tắc trong việc dạng phủ định đơn giản là ない, chứ không phải あらない.
- 明日、テストがある。Có một bài kiểm tra vào ngày mai.
- 部屋に椅子がある。Tôi có một cái ghế trong phòng của tôi.
Hình thức lịch sự của ある được chia theo dạng あります. Do る chuyển thành り, chúng ta có thể xác định rằng ある là một Động từ nhóm I (Động từ Godan). Tuy nhiên, ある là bất quy tắc trong việc dạng phủ định đơn giản là ない, chứ không phải あらない.
- キッチンにケーキがある。Có một cái bánh trong bếp. (Ví dụ đúng)
- キッチンにケーキがあります。Có một cái bánh trong bếp. (Ví dụ đúng)
- お金がない。Tôi không có tiền. (Ví dụ đúng)
- トイレがありません。Không có nhà vệ sinh. (Ví dụ đúng)
- にんじんがあらない。Không có cà rốt. (Ví dụ sai, với tiếng Việt sai để khớp!)
- 今日は時間が有る。Tôi có thời gian hôm nay.
が有(あ)る
Ghi chú sử dụng cho が有(あ)る:
か trong がある thường bị bỏ qua trong văn nói thông thường, hoặc trong văn viết mang phong cách nói thường (manga, nhắn tin tức thì, v.v).
- 冷蔵庫の中には何ある?Có gì trong tủ lạnh?
Từ đồng nghĩa với が有(あ)る:
がいる
Để là, Có, Ở lại (trong trạng thái)
だ
Để trở thành, Là
です
Là, Thì
がある + Danh từ
Danh từ (B) có danh từ (A), danh từ (B) với danh từ (A)
である
Dạng trang trọng hoặc văn học だ, Có thẩm quyền, Từ nối
ございます
Thì, Tồn tại (lịch sự)
Ví dụ が有(あ)る
本がある。
Có một quyển sách.
ペンがある。
Có một cây bút.
時間があります。
Có thời gian.
仕事がある。
Có công việc.
エレベーターがあります。
Có một thang máy.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!