Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 5
Cấu trúc でしょう:
Tạm thời
Danh từ + でしょう
Động từ + でしょう
Tính từ + でしょう
Chi tiết về でしょう:
でしょう là một hình thức chia của です, và cũng có thể thấy ở dạng rút gọn でしょ (thư giãn hơn). でしょう thường được dịch là 'đúng không?', hoặc 'có lẽ' trong tiếng Việt. Trong một ý nghĩa rộng hơn, nó chỉ thể hiện một khẳng định về điều gì đó (giống như です), mà người nói cho rằng người nghe có thể đồng ý.
Vì でしょう là một sự chia của です (dạng lịch sự của だ), nó thường theo sau dạng thông thường của từ, thay vì các từ dùng ~ます. Tuy nhiên, trong các tình huống rất trang trọng, hoặc văn học cổ điển, có thể thấy ~ますでしょう.
- イタリアは良かったでしょう。Italy đã rất đẹp, đúng không? (Có nhấn mạnh là 'Tôi cá là thế!)
- 今日の昼ごはんはハンバーガーでしょう。Bữa trưa hôm nay có lẽ là hamburger, đúng không?
Vì でしょう là một sự chia của です (dạng lịch sự của だ), nó thường theo sau dạng thông thường của từ, thay vì các từ dùng ~ます. Tuy nhiên, trong các tình huống rất trang trọng, hoặc văn học cổ điển, có thể thấy ~ますでしょう.
- 彼も踊るでしょう。Anh ấy có lẽ cũng sẽ nhảy múa.
- 彼も踊りますでしょう。Anh ấy có lẽ cũng sẽ nhảy múa.
でしょう
Ghi chú sử dụng cho でしょう:
Dù có vẻ nghe có sự tự tin thấp, việc sử dụng でしょう ngụ ý rằng người nói có một loại thông tin nào đó khiến họ tin rằng tuyên bố (A) là đúng.
Từ đồng nghĩa với でしょう:
だろう
Đúng không?, Có lẽ, Phải không?
じゃないか
Có phải không?, Không phải sao?
ね
Phải không?, Đúng không? (trợ từ kết thúc câu)
のではないだろうか
Tôi nghĩ ... phải không?, Có thể là..., Bạn không đồng ý sao?
かもしれない
Có thể, Có lẽ, Có khả năng
Ví dụ でしょう
これはあなたの本でしょう。
Đây là cuốn sách của bạn, đúng không?
いいでしょう。
Có lẽ thật tốt.
今日は雨でしょう。
Hôm nay có thể có khả năng sẽ mưa.
明日も雨でしょう。
Thời tiết có thể có khả năng sẽ mưa vào ngày mai.
明日は寒いでしょう。
Ngày mai có lẽ sẽ lạnh.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!