Migii JLPT
Migii JLPT
Mở ứng dụng Migii JLPT
Mở
BackQuay lại

Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 9

Cấu trúc で:

Danh từ +

Chi tiết về で:

là một trợ từ có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Nhật. Về bản chất, nó luôn được dùng để nhấn mạnh điều gì đó là 'cần thiết' để thực hiện một loại hành động/đạt được một mục tiêu nào đó. Một trong những cách sử dụng này liên quan đến 'các vật'. Điều này được diễn đạt như là 'bằng' hoặc 'với' trong tiếng Việt.
  • (くるま)空港(くうこう)()
    Tôi đi đến sân bay bằng xe hơi. (Cần thiết để đạt được mục tiêu)
  • 電車(でんしゃ)()
    Tôi đi bằng tàu. (Cần thiết để đạt được mục tiêu)
Trong những câu này, vật phẩm được xem là thiết yếu để hành động được thực hiện. Trong khi những vật phẩm khác có thể được sử dụng, chỉ đơn giản là nhấn mạnh cái được chọn.
cũng được sử dụng khi các nhóm người thực hiện hành động cùng nhau, đây là điều mà nhiều người học tiếng Nhật gặp khó khăn trong giai đoạn đầu (bởi vì cũng có thể được sử dụng như 'với' đối với con người). Tuy nhiên, cách sử dụng thực ra giống như cái này 'bằng/với', có nghĩa là người nói coi nhóm như là công cụ được sử dụng để thực hiện hành động.
  • みんなレストラン()
    Tôi đi đến nhà hàng với mọi người. (Việc có mặt với mọi người là điều cho phép/cung cấp động lực cho hành động)
  • 来年(らいねん)(みんな)ハワイ()
    Tôi sẽ đi đến Hawaii với mọi người năm sau. (Việc có mặt với mọi người là điều cho phép/cung cấp động lực cho hành động)
Sự khác biệt giữa như 'với', là được sử dụng khi mọi người trong nhóm có cùng mục tiêu/cùng đích đến. được sử dụng khi mỗi người thực hiện hành động đối với nhau, không phải đối với một mục tiêu bên ngoài.
  • 家族(かぞく)全員(ぜんいん)沖縄(おきなわ)()
    Tôi sẽ đi đến Okinawa với tất cả mọi người trong gia đình tôi. (Việc có mặt với mọi người là điều cho phép/cung cấp động lực cho hành động)
  • (かあ)さん(はん)()
    Tôi ăn với mẹ tôi. (Việc ở bên nhau là mục tiêu, ăn chỉ là hành động diễn ra trong khi ở bên nhau)

Ghi chú sử dụng cho で:

Từ đồng nghĩa với で:

Tại, Trong
Động từ [て]・Noun[で] + B
Bằng, Với, Trên, Bằng cách, với

Ví dụ で

バス()

Tôi đi bằng xe buýt.

バス学校(がっこう)()

Tôi đi học bằng xe buýt.

自転車(じてんしゃ)いいです

Với xe đạp thì tốt.

自転車(じてんしゃ)

Bằng xe đạp.

電車(でんしゃ)()ます

Bạn có đến bằng tàu không?

cùng bài học

ので

Bởi vì, Vì vậy, Kể từ, Lý do là
Xem chi tiếtreport

のが好(す)き

Thích làm, Yêu làm
Xem chi tiếtreport

けど

Nhưng, Tuy nhiên
Xem chi tiếtreport

Nhưng, Tuy nhiên
Xem chi tiếtreport

くない

Không (Tính từ)
Xem chi tiếtreport
Practice
Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngaynext
Practice
Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngaynext
Close image