Ngữ pháp JLPT cấp độ N5 – Bài 9
Cấu trúc が:
Động từ + が
[い] Tính từ + が
[な] Tính từ + だ + が
Danh từ + だ + が
Chi tiết về が:
Như một trợ từ, が có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Nhật. Tuy nhiên, tất cả những cách sử dụng này đều chia sẻ một chủ đề chung. Chủ đề đó thể hiện 'nhấn mạnh (A) như quan trọng, (B)'. Trong trường hợp này, が có thể hiểu là 'nhưng', hay 'tuy nhiên' trong tiếng Việt.
Nuanse này của が được sử dụng ngay sau bất kỳ dạng nào của động từ hoặc Tính từ đuôi い, nhưng yêu cầu một trong các hình thức chia của だ hoặc です trước nó khi sử dụng với danh từ hoặc Tính từ đuôi な.
Nuanse này của が được sử dụng ngay sau bất kỳ dạng nào của động từ hoặc Tính từ đuôi い, nhưng yêu cầu một trong các hình thức chia của だ hoặc です trước nó khi sử dụng với danh từ hoặc Tính từ đuôi な.
- 毎日走るが、運動はきらい。Tôi chạy mỗi ngày, nhưng tôi không thích thể dục.
- このカレーは辛いが、美味しい。Món cà ri này thì cay, nhưng lại ngon.
- 車は便利だが、危ない。Xe hơi thì tiện lợi, nhưng lại nguy hiểm.
- お金は大切だが、時間も大切だ。Tiền rất quan trọng, nhưng thời gian cũng quan trọng.
が
Ghi chú sử dụng cho が:
Đôi khi một câu sẽ kết thúc với が. Trong những trường hợp này, nó chỉ có nghĩa là có thêm thông tin tồn tại, nhưng điều đó thì hiển nhiên, vì vậy không cần phải nói ra.
- まあ、綺麗ですが。À, nó đẹp, nhưng… (Tôi vẫn không thích nó)
Từ đồng nghĩa với が:
けど・だけど
Nhưng, Tuy nhiên
ところが
Dẫu vậy, Tuy nhiên, Mặc dù, Nhưng
けれども
Nhưng, Mặc dù
だが・ですが
Nhưng, Vẫn, Tuy nhiên, Dù vậy
ものの
Mặc dù, Nhưng, Dù thế nào
くせに
Mặc dù, Thế nhưng, Dù rằng
Ví dụ が
難しいですが、頑張ります。
Điều đó khó khăn, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức.
寒いですが、外へ行きます。
Trời lạnh, nhưng tôi sẽ ra ngoài.
ロイさんの携帯は古いですが、速いです。
Điện thoại di động của Roy thì cũ, nhưng nó nhanh.
すみませんが、この漢字の意味は何ですか。
Xin lỗi, nhưng ý nghĩa của kanji này là gì?
綺麗ですが、危ないです。
Nó đẹp nhưng nguy hiểm.
cùng bài học

Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!