cùng bài học
~ていただけませんか
Bạn có không, Bạn có thể vui lòng (Yêu cầu khiêm tốn)
Xem chi tiết

れる・られる (Thể khả năng)
Có thể, Có khả năng (tiềm năng)
Xem chi tiết

筈(はず)だ
Ràng buộc (phải), Mong đợi (phải), Nên (có khả năng)
Xem chi tiết


Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngay

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngay