cùng bài học
様(よう)に言(い)う
Để nói, yêu cầu hoặc ra lệnh làm (theo cách như vậy)
Xem chi tiết

~ている所(ところ)だ
Trong quá trình thực hiện ~ ngay bây giờ/tại thời điểm này
Xem chi tiết

様(よう)に祈(いの)る
Cầu nguyện rằng/cho, Hy vọng rằng/cho, Giữ ngón tay chéo rằng
Xem chi tiết


Luyện tập JLPT
Ôn luyện sau những bài lý thuyết khô khan.
Luyện ngay

Đề thi JLPT thử nghiệm
Xem bạn tiến bộ đến đâu rồi!
Làm thử ngay